Có 2 kết quả:
炮釺 pào qiān ㄆㄠˋ ㄑㄧㄢ • 炮钎 pào qiān ㄆㄠˋ ㄑㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a drill
(2) a hammer drill for boring through rock
(3) same as 釺子|钎子
(2) a hammer drill for boring through rock
(3) same as 釺子|钎子
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a drill
(2) a hammer drill for boring through rock
(3) same as 釺子|钎子
(2) a hammer drill for boring through rock
(3) same as 釺子|钎子
Bình luận 0