Có 2 kết quả:

炮釺 pào qiān ㄆㄠˋ ㄑㄧㄢ炮钎 pào qiān ㄆㄠˋ ㄑㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a drill
(2) a hammer drill for boring through rock
(3) same as 釺子|钎子

Từ điển Trung-Anh

(1) a drill
(2) a hammer drill for boring through rock
(3) same as 釺子|钎子